Thứ Tư, 14 tháng 11, 2018

Các Vật Dụng Trong Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh

Ngày nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu, được sử dụng hầu hết trong các ngành nghề. Đặc biệt là nghề phục vụ nhà hàng đòi hỏi vốn tiếng Anh tốt để có thể tương tác, giới thiệu và phục vụ khách hàng ngoại quốc. Tiếng Anh muốn giỏi thì đầu tiên bạn phải ghi nhớ tất cả các vật dụng trong nhà hàng bằng tiếng Anh. Điều này tưởng đơn giản nhưng thực hiện không dễ chút nào. Bài viết dưới đây http://tienganhnhahangkhachsan.mozello.com sẽ tổng hợp các vật dụng trong nhà hàng bằng tiếng Anh.

Các vật dụng trong nhà hàng

  • fork: nĩa
  • spoon: muỗng
  • knife: dao
  • ladle: cái vá múc canh
  • bowl: tô
  • plate: đĩa
  • chopsticks: đũa
  • teapot: ấm trà
  • cup: cái tách uống trà
  • glass: cái ly
  • straw: ống hút
  • pitcher: bình nước
  • mug: cái ly nhỏ có quai
  • pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
  • napkin: khăn ăn
  • table cloth: khăn trải bàn
  • tongs: cái kẹp gắp thức ăn


Nhân viên phục vụ cần có vốn từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong nhà hàng

Thức ăn & món ăn trong nhà hàng  

  • wheat: bột mì
  • cheese: phô mai
  • butter: bơ
  • dairy product: sản phẩm làm từ sữa
  • nut: đậu phộng
  • beans: đậu
  • peas: đậu hạt tròn
  • vegetable: rau
  • salad: món trộn, gỏi
  • noodles: món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
  • spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
  • fried rice: cơm chiên
  • sauce: xốt
  • soup: súp
  • sausage: xúc xích
  • congee: cháo
  • hot pot: lẩu
  • pork: thịt lợn
  • beef: thịt bò
  • chicken: thịt gà
  • roasted food: đồ quay
  • grilled food: đồ nướng
  • fried food: đồ chiên
  • saute: đồ xào, áp chảo
  • stew: đồ hầm, ninh, canh
  • steam food: đồ hấp
  • chicken breast: ức gà
  • beefsteak: bít tết
  • shellfish: hải sản có vỏ
  • rare: món tái
  • medium: món chín vừa
  • well done: món chín kỹ
  • appetizers/ starter: món khai vị
  • main course: món chính
  • dessert: món tráng miệng
 Vốn từ vựng về các món ăn nhà hàng là vô cùng quan trọng trong việc phục vụ thực khách

Đồ uống trong nhà hàng 

  • wine: rượu
  • beer: bia
  • alcohol: đồ có cồn
  • soda: nước sô-đa
  • coke: nước ngọt
  • juice/ squash: nước ép hoa quả
  • smoothie: sinh tố
  • lemonade: nước chanh
  • coffe: cà phê
  • cocktail: rượu cốc-tai
  • tea: trà
  • iced tea: trà đá
  • milk:sữa 

Tiếng Anh là ngôn ngữ chung được nhiều quốc gia trên thế giới sử dụng. Đa số khách hàng sẽ sử dụng tiếng Anh để trò chuyện và giao tiếp. Nếu nhân viên phục vụ không biết tiếng Anh, nhất là vốn từ vựng tiếng Anh không đủ nhiều thì thật khó để phục vụ, tiếp đãi họ một cách chu đáo. 

Vốn từ vựng tiếng Anh càng nhiều càng giúp cải thiện khả năng tiếng Anh của nhân viên phục vụ và tạo thuận lợi trong việc giao tiếp với thực khách, nhanh chóng hiểu đúng nhu cầu của họ. Đồng thời, khả năng thăng tiến lên những vị trí cao hơn sẽ vô cùng dễ dàng và thuận lợi.

Với những từ vựng nhà hàng cơ bản trên, bạn đã có thể tự tin giới thiệu các món ăn, đồ uống và phục vụ thực khách quốc tế những món đồ mà họ cần một cách chính xác và chuyên nghiệp rồi đấy. 
Hãy thường xuyên ôn tập lại từ vựng tiếng anh phục vụ nhà hàng để không bị quên nhé!

Xem thêm: Mẫu Hội Thoại Check-in Khách Sạn Bằng Tiếng Anh




Nguồn từ: Tiếng anh Nhà Hàng Khách Sạn - Hot And Rest - Trang Chủ http://tienganhnhahangkhachsan.mozello.com/page/params/post/1647092/cac-vat-dung-trong-nha-hang-bang-tieng-anh

Thứ Tư, 24 tháng 10, 2018

Mẫu Hội Thoại Check-in Khách Sạn Bằng Tiếng Anh

Khách sạn ngày nay không chỉ đón tiếp khách nội địa mà còn cả quốc tế. Do đó, tất cả các quy trình đều được “tiếng Anh hóa” để giao tiếp dễ dàng và chuyên nghiệp hơn với khách hàng ngoại quốc. Đặc biệt là quy trình check-in cho khách của nhân viên lễ tân hiện nay gần như được sử dụng bằng tiếng Anh. Sau đây là mẫu hội thoại check-in khách sạn bằng tiếng Anh của tienganhnhahangkhachsan.mozello.com mà lễ tân khách sạn có thể tham khảo.

Mẫu hội thoại check-in khách sạn cho khách

Hotel Receptionist: Welcome to Finger Hotel! May I help you? 

(Lễ tân: Chào mừng quý khách đến với khách sạn Finger! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

David: I’d like a room for two people, for two nights please. 

(David: Tôi muốn đặt phòng cho hai người, trong 2 đêm.)

Hotel Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. Do you want breakfast? (Lễ tân: Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Qúy khách có dùng bữa sáng không?)

David: Yes, please. 

(David: Có, thưa cô.)

Hotel Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 307, on the fourth floor. Enjoy your stay.

(Lễ tân: Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307 , trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)

David: Thank you. 

(David: Cảm ơn)

Khi check-in cho khách ngoại quốc, lễ tân bắt buộc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp

Mẫu hội thoại check-out khách sạn cho khách

David: Hello. I’d like to check out please.

(David: Chào cô. Tôi muốn trả phòng.)

Hotel Receptionist: Good morning. What room number?

(Chào anh. Anh ở phòng bao nhiêu?)

David: 307.

Hotel Receptionist: That’s $470, please.

(Tổng cộng là 470 đô)

David: Here you go.

(David: Đây thưa cô)

Hotel Receptionist: Thank you. Sign here please. Have a good journey. 

(Lễ tân: Cảm ơn quý khách. Vui lòng ký vào đây. Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ.)

David: Thank you. 

(Diavid: Cảm ơn)

Những lưu ý khi giao tiếp với khách bằng tiếng Anh

Lời chào cao hơn mâm cỗ

Sự nhiệt tình của bạn được thể hiện ngay từ lời chào đầu tiên khi gặp khách. Nên dùng những câu chào lịch sự như “Good morning, Madam”, “Welcome to…”. Không nên qua loa kiểu “Hi”, “Hello” đời thường như nói chuyện với bạn bè.

Khi gặp mặt khách, nếu nhớ tên khách thì mạnh dạn gọi tên, như vậy khách sẽ cảm giác được quan tâm và gần gũi hơn. Nhưng tuyệt đối không được gọi nhầm tên khách này với khách khác nhé. Sai lầm này sẽ khó cứu vãn được ấn tượng xấu đấy.

Lễ tân khi giao tiếp bằng tiếng Anh với khách phải lưu ý nhiều điều

Hạn chế tiếng lóng

Tiếng lóng là từ ngữ đặc trưng của một địa phương mà không phải ai cũng hiểu được. Điều đó có nghĩa bạn không thể bắt du khách người Trung Quốc hiểu một từ lóng tiếng Anh nào đó mà họ chưa từng nghe qua. Nếu bạn muốn chơi chữ, hãy để dành vào dịp khác. Khách sạn không phải là nơi để bạn thể hiện sự phá cách khó hiểu này.

Hơn nữa, bạn rất nên hạn chế sử dụng những từ bình dân như “OK”, “Oh yeah”… Thay vào đó, nên dùng những từ trịnh trọng hơn khi nói chuyện với khách như “Certainly”, “Of course, Sir”

Càng đơn giản càng tốt

Du khách tại khách sạn đến từ nhiều quốc gia khác nhau và không phải vị khách nào cũng sành sỏi tiếng Anh (đặc biệt khách Nhật rất kém tiếng Anh). Vì thế, khi trò chuyện với khách, bạn nên dùng những từ, những câu đơn giản, không cần quá dài dòng, hoa mỹ, dễ gây hiểu lầm.

Tuy nhiên, đơn giản không có nghĩa là xuề xòa trong lời nói. Bạn không thể nói “trỏng không” với khách, “rút gọn” lời thưa gửi được. Đây là điểm mà bạn cần lưu ý: đơn giản nhưng vẫn phải đủ ý và giữ thái độ trân trọng.



Nguồn từ: Tiếng anh Nhà Hàng Khách Sạn - Hot And Rest - Trang Chủ http://tienganhnhahangkhachsan.mozello.com/page/params/post/1631578/check-in-khach-san-bang-tieng-anh

Thứ Tư, 3 tháng 10, 2018

Cách Trả Lời Phỏng Vấn Xin Việc Bằng Tiếng Anh Trong Khách Sạn

Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh là cửa ải thử thách đầu tiên bạn cần vượt qua nếu muốn làm việc tại khách sạn. Sau đây là một vài tình huống, câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh cơ bản và cách trả lời khi bạn đối diện nhà tuyển dụng. Hãy cùng tienganhnhahangkhachsan.mozello.com tham khảo ngay nhé. 

Tình huống 1

Ms Black, welcome. I’m in charge of interview applicants for the job – Chào em, Black. Chị là ngưởi chịu trách nhiệm phỏng vấn ứng viên.

Yes, Ms White. Thank you for calling me in for an interview – Vâng, chào chị, White. Cảm ơn đã hẹn gặp em phỏng vấn ạ.

Please have a seat – Mời em ngồi.

Thank you – Cảm ơn ạ.

What kind of work experience do you have? – Kinh nghiệm làm việc của em là gì?

I completed a year-long internship at Sun Hotel. I mainly worked as a room attendant and a front desk clerk – Em đã thực tập xong một năm tại khách sạn Sun ạ. Công việc chủ yếu của em là nhân viên làm phòng và lễ tân.


Nên nhớ luôn cảm ơn người phỏng vấn vì đã hẹn gặp bạn

What exactly were your duties? – Cụ thể công việc của em là gì?

Well, I cleaned guest rooms. I also took phone requests for guests, especially foreign ones – Em dọn phòng cho khách. Ngoài ra, em trả lời cuộc gọi điện thoại, đặc biệt là từ khách nước ngoài.

Can you describe yourself a little bit? – Em mô tả bản thân mình một chút đi.

I’m very hardworking with a good memory for names and faces. Besides, I’m a team player and a good cleaner who pays attention to details – Em rất siêng năng và có khả năng nhớ tên, nhớ mặt khách hàng rất tốt. Em còn biết cách phối hợp với mọi người trong nhóm và giỏi công việc dọn dẹp, chú trọng tiểu tiết ạ.

Tình huống 2

Do you speak Korean? – Em biết tiếng Hàn không?

Yes, I do. Also, I can speak English. My TOEIC score was 830. Plus, I’m able to communicate quite well in Chinese – Vâng, em nói được tiếng Hàn lưu loát ạ. Em còn nói được tiếng Anh nữa, điểm TOEIC là 830. Hơn nữa, em cũng giao tiếp khá tốt tiếng Trung.

How about your computer skills? – Kỹ năng sử dụng máy tính của em thế nào?

Well, I’m familiar with Word, Excel and PowerPoint – Em thành thạo Word, Excel và PowerPoint.
Good. Do you have any questions for us? – Tốt. Em có câu hỏi gì cho chúng tôi không?

What are the working hours? – Giờ làm việc thế nào ạ?

From 3 p.m to midnight. But once in a while, you’ll have to work from midnight to 8 a.m – Từ 3 giờ chiều đến nửa đêm. Nhưng thỉnh thoảng em sẽ làm từ nửa đêm đến 8 giờ sáng.


Đặt câu hỏi tiếng Anh cho nhà tuyển dụng là cách hay để gây ấn tượng với họ

And what kind of salary do you offer someone with my qualifications? – Với trình độ của em thì mức lương anh chị đưa ra là bao nhiêu ạ?

We give a monthly salary of 6.000.000 VND to 7.000.000 VND – Lương sẽ từ 6 triệu đến 7 triệu.
Alright. Do you have any meal plans? – Vâng. Khách sạn có phụ cấp phần ăn không ạ?

All full-time employees are offered two meals per day – Nhân viên toàn thời gian sẽ có hai bữa mỗi ngày.

I see – Vâng.

If we hire you, what contributions can you make to our hotel? – Nếu em được chọn, em sẽ làm được gì cho khách sạn?

Well, I strongly believe that I have excellent communication skills. And I get along well with both guests and coworkers – Em tự tin là mình giao tiếp rất tốt với cả khách hàng lẫn đồng nghiệp.

That’s very important. When can you start? – Điều đó rất quan trọng. Khi nào em có thể bắt đầu?
Anytime, as long as after June 3rd – Lúc nào cũng được ạ, miễn là sau 3/6.

Well, then. We’ll let you know of our decision by the end of the week – Chị sẽ thông báo kết quả cho em vào cuối tuần.

Alright. Thank you so much  – Vâng. Cảm ơn chị rất nhiều.

You’re welcome. Good bye – Không có chi. Cảm ơn em.

Xem thêm: Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Dành Cho Nhân Viên



Nguồn từ: Tiếng anh Nhà Hàng Khách Sạn - Hot And Rest - Trang Chủ http://tienganhnhahangkhachsan.mozello.com/page/params/post/1616037/tra-loi-phong-van-xin-viec

Thứ Sáu, 10 tháng 8, 2018

Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Dành Cho Nhân Viên

Tiếng Anh ngày nay đã trở thành ngôn ngữ chung, được sử dụng trong tại các nhà hàng quốc tế. Hầu hết khách từ mọi quốc gia đều sử dụng tiếng Anh để trò chuyện, gọi món cũng như yêu cầu dịch vụ. Nhân viên làm tại đây được yêu cầu phải thông thạo trong việc giao tiếp với khách ngoại quốc bằng tiếng Anh nhằm hỗ trợ công việc hiệu quả. Sau đây là những mẫu hội thoại giao tiếng Tiếng Anh nhà hàng thông dụng dành cho nhân viên mà tienganhnhahangkhachsan.mozello.com đã tổng hợp cho các bạn

Tiếp đón và mời khách vào bàn

Hi, I'm Tuan, I'll be your server for tonight - Xin chào, tôi là Tuan. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.

Can I take your coat? - Tôi giúp quý khách cất áo khoác được chứ ạ?

Do you have a reservation? - Quý khách đặt bàn chưa ạ?

Would you follow me, please? - Quý khách đi theo tôi ạ.

I'm afraid that area is under preparation - Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang dọn dẹp ạ.

Would you mind sharing a table? - Quý khách cảm phiền ngồi chung bàn nhé.

Would you like a high chair for your child? - Quý khách có muốn dùng ghế cao cho cháu bé không ạ?

Nhân viên nhà hàng cần biết tiếng Anh để giao tiếp với khách ngoại quốc

Nhân viên nhà hàng cần biết tiếng Anh để giao tiếp với khách ngoại quốc

Giới thiệu nhà hàng

Our restaurant was launched in 2010 - Nhà hàng chúng tôi khai trương vào năm 2010.

Our restaurant is located in the commercial hub of Ho Chi Minh City - Nhà hàng chúng tôi nằm ngay trung tâm thương mại thành phố Hồ Chí Minh.

It is near … hotel/ airport/ supermarket. It’s very convenient for you - Nhà hàng gần khách sạn/ sân bay/ siêu thị …, rất tiện lợi cho quý khách.

From the above of our restaurant, you can see the view of city at night - Từ trên cao của nhà hàng, quý khách có thể ngắm nhìn thành phố về đêm.

Our restaurant specializes in Vietnamese cuisine - Nhà hàng chúng tôi chuyên phục vụ món Việt Nam, thưa quý khách.

Ghi nhận order từ khách

What would you like to start with? - Quý khách muốn gọi món nào trước ạ?

Do you want a salad with it? - Quý khách có muốn ăn kèm món xà lách không?

Oh, I'm sorry. We're all out of hamburgers - Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món hamburger rồi.

Do you need a little time to decide? - Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?

It will take 20 minutes - Quý khách vui lòng đợi món trong 20 phút.
 Tiếng Anh thông thạo sẽ giúp nhân viên gây ấn tượng với khách hàng
Tiếng Anh thông thạo sẽ giúp nhân viên gây ấn tượng với khách hàng

Mô tả món ăn

Desserts can be light, tangy, or fruity - Món tráng miệng có thể có vị nhẹ, có hương thơm, hoặc có vị trái cây.

Sauces can be cheesy, creamy or spicy - Nước sốt có thể có mùi pho mát, có nhiều kem, hoặc vị cay.

It's served with a side salad – Món này được dùng kèm với xà lách.

It's a meat dish, garnished with parsley - Đây là món thịt được trang trí với rau mùi tây.

Kebab rice noodles are one of the most delicious dishes here. Grilled pork with rice noodles heaping piles of fresh greens and a dipping sauce - Một trong những món ngon nhất ở đây là bún chả ạ. Chả ăn kèm với bún cùng với rất nhiều rau thơm và nước chấm.

It’s the Crispy Vietnamese Pancake, we call it “bánh xèo”. It’s made of shrimp and pork, also served with dipping sauce - Đây là món bánh xèo được làm từ tôm, thịt và cũng được dùng kèm nước chấm.

Giải quyết than phiền

I really apologize for that. Allow me to replace it with a better one - Tôi rất xin lỗi vì điều đó. Để tôi đổi cho quý khách bát khác.

I assure you it won’t happen again. As a token of our apologies, we won’t charge you for the soup - Tôi đảm bảo là chuyện này sẽ không xảy ra nữa. Thay cho lời xin lỗi, chúng tôi sẽ không tính tiền món súp.

Please kindly give me a couple of minutes. I’ll check the status of your order - Xin quý khách vui lòng chờ trong vài phút. Tôi sẽ kiểm tra lại đơn gọi món.

Xem Thêm: Các Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Khách Sạn




Nguồn từ: Tiếng anh Nhà Hàng Khách Sạn - Hot And Rest - Trang Chủ http://tienganhnhahangkhachsan.mozello.com/page/params/post/1579208/tieng-anh-giao-tiep-trong-nha-hang

Thứ Tư, 11 tháng 7, 2018

Các Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Khách Sạn

Tiếng Anh ngày nay đã là ngôn ngữ bắt buộc dành cho hầu hết các vị trí khi làm việc tại các khách sạn quốc tế. Tiếng Anh sẽ giúp việc giao tiếp với khách hàng ngoại quốc trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Hãy cùng tienganhnhahangkhachsan.mozello.com khám phá các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh trong khách sạn sau đây nhé!

Tình huống khách hàng đặt phòng khách sạn qua điện thoại

Nhân viên khi tiếp nhận đặt phòng bằng tiếng Anh cần giao tiếp khéo léoNhân viên khi tiếp nhận đặt phòng bằng tiếng Anh cần giao tiếp khéo léo

Receptionist: Good morning. Welcome to Finger Hotel. May I help you? (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn Finger. Tôi có thể giúp gì không ạ?)

David: Hello, Good morning. I’d like to make a reservation for the first week in August. Do you have any vacancies? (Xin chào. Tôi muốn đặt phòng cho tuần đầu tiên của tháng 8. Chị còn phòng trống chứ?

R: Yes sir, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? (Vâng, thưa anh. Chúng tôi vẫn còn vài phòng trống cho tuần đó. Và cụ thể là anh sẽ đến vào ngày nào vậy ạ?)

D: The 6th. (Ngày 6)

R: How long will you be staying? (Anh sẽ ở lại trong bao lâu ạ?)

D: I’ll be staying for two nights. (Tôi sẽ ở đó trong 2 đêm.)

R: How many people is the reservation for? (Anh đặt phòng cho bao nhiêu người ạ?)

D: There will be two of us. (Chúng tôi đặt cho 2 người)

R: And would you like a room with twin beds or a double bed? (Anh muốn một phòng 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)

D: A double bed, please. (1 giường đôi, cảm ơn!)

R: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? (Vâng. Và anh có muốn một phòng nhìn ra biển không?)

D: If that type of room is available, I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? (Nếu có loại phòng đó, tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Bao nhiêu một phòng như vậy?)

R: Your room is 50 dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? (Phòng anh chọn là 50 đô 1 đêm. Xin hỏi anh sẽ đặt phòng với tên gì ạ?)

D: My name is David Stowe. (Tên của tôi là David Stowe.)

R: Is there a phone number where you can be contacted? (Số điện thoại để chúng tôi liên lạc là gì ạ?)

D: Yes, my cell phone number is 511-26366. (Vâng, số di động của tôi là 511 26366.)

R: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? (Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của anh. Thẻ của anh là loại gì ạ?)

D: Visa. The number is 987654321. (Thẻ visa. Số thẻ là 987654321.)

R: And what is the name of the cardholder? (Người đứng tên thẻ là ai ạ?)

D: David S. Stowe.

R: Alright, Mr. Stowe, your reservation has been made for the six of August for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 2pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us.

(Vâng, Anh Stowe, anh đã đặt 1 phòng giường đôi hướng ra ngắm biển vào ngày 6 tháng 8 trong 2 đêm. Anh sẽ nhận phòng vào lúc 2 giờ chiều. Nếu có bất kì thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!)

Tình huống lễ tân thực hiện check-in trong khách sạn bằng tiếng Anh

lễ tân giao tiếp tiếng Anh lưu loát
Thủ tục check-in yêu cầu lễ tân giao tiếp tiếng Anh lưu loát

Hotel Receptionist: Welcome to Finger Hotel! May I help you? (Lễ tân: Chào mừng quý khách đến với khách sạn Finger! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

David: I’d like a room for two people, for two nights please. (David: Tôi muốn đặt phòng cho hai người, trong 2 đêm.)

Hotel Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. Do you want breakfast? (Lễ tân: Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Quý khách có dùng bữa sáng không?)

David: Yes, please. (David: Có, thưa cô.)

Hotel Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 307, on the fourth floor. Enjoy your stay.
(Lễ tân: Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307 , trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)

David: Thank you. (David: Cảm ơn)

Tình hống lễ tân thực hiện check-out trong khách sạn bằng tiếng Anh

Tiếng Anh hỗ trợ lễ tân  
Tiếng Anh hỗ trợ lễ tân thực hiện thủ tục check-out nhanh chóng

David: Hello. I’d like to check out please. (David: Chào cô. Tôi muốn trả phòng.)

Hotel Receptionist: Good morning. What room number? (Chào anh. Anh ở phòng bao nhiêu?)

David: 307.

Hotel Receptionist: That’s $470, please. (Tổng cộng là 470 đô ạ)

David: Here you are. (David: Đây thưa cô)

Hotel Receptionist: Thank you. Sign here please. Have a good journey. (Lễ tân: Cảm ơn quý khách. Vui lòng ký vào đây. Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ.)

David: Thank you. (David: Cảm ơn)

Xem Thêm: Từ Vựng Chủ Đề Khách Sạn Trong Tiếng Anh



Nguồn từ: Tiếng anh Nhà Hàng Khách Sạn - Hot And Rest - Trang Chủ http://tienganhnhahangkhachsan.mozello.com/page/params/post/1560014/tinh-huong-giao-tiep-trong-khach-san

Thứ Tư, 13 tháng 6, 2018

Từ Vựng Về Chủ Đề Khách Sạn Trong Tiếng Anh

Giao tiếp bằng tiếng Anh trong khách sạn khiến nhiều nhân sự trong ngành cảm thấy e ngại. Để bổ sung thêm kiến thức ngoại ngữ cho các bạn, tienganhnhahangkhachsan.mozello.com sẽ giới thiệu một số từ vựng về chủ đề khách sạn trong tiếng Anh để chúng ta cùng nhau tham khảo.

Giới thiệu những từ vựng hữu ích về khách sạn
Giới thiệu những từ vựng hữu ích về khách sạn (Ảnh: Internet)

Sau đây là một số từng vựng tiếng Anh trong khách sạn bạn cần biết.
  • Adjoining room: hai phòng chung một vách tường
  • Alarm: báo động
  • Amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
  • B&B (viết tắt của Bed and Breakfast): khách sạn phục vụ bữa sáng
  • Bath: bồn tắm
  • Beauty salon: thẩm mỹ viện
  • Brochure: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
  • Check-in: sự nhận phòng
  • Check-out: sự trả phòng
  • Coffee shop: quán cà phê
  • Corridor: hành lang
  • Double room: phòng đôi
  • Bathroom in the bedroom: phòng tắm trong phòng ngủ
  • Fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
  • Front door: cửa trước
  • Full board: khách sạn phục vụ ăn cả ngày
  • Games room: phòng trò chơi
  • Gym: phòng thể dục
  • Hostel/ motel: khách sạn nhỏ, nhà nghỉ, phòng trọ
  • Hot tub/ Jacuzzi/ Whirl pool: hồ nước nóng
  • Hotel lobby: sảnh khách sạn
  • Hotel manager: quản lý khách sạn
  • Hotel: khách sạn
  • Ice machine: máy làm đá
  • Key: chìa khóa
  • Large bed: giường cỡ đại
  • Kitchenette: khu nấu ăn chung
  • Late charge: phí trả thêm khi lố giờ
  • Laundry: dịch vụ giặt ủi
  • Lift: cầu thang
  • Lobby: sảnh
  • Luggage cart: xe đẩy hành lý
  • Luggage/ Baggage: hành lý, túi xách
  • Maid/ Housekeeper: phục vụ phòng
  • Maximum capacity: số lượng người tối đa cho phép
  • Parking lot: bãi đỗ xe
  • Parking pass: thẻ giữ xe
  • Pillow case/ Linen: áo gối
  • Pillow: gối
  • Porter/ Bellboy: người giúp khuân hành lý
 Một số từ vừng trong phòng ngủ bằng tiếng Anh
Một số từ vừng trong phòng ngủ bằng tiếng Anh bạn cần phải biết (Ảnh: Internet)

  • Queen size bed: giường lớn hơn giường đôi, thường cho 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ
  • Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
  • Receptionist: lễ tân, tiếp tân
  • Registration: đăng ký
  • Reservation: sự đặt phòng
  • Reservation: sự đặt phòng
  • Room Number: số phòng
  • Room Service: dịch vụ phòng
  • Sauna: dịch vụ tắm hơi
  • Shower: vòi hoa sen
  • Single bed: giường đơn
  • Single room: phòng đơn
  • Sofa bed/ Pull out couch: ghế sô pha có thể dùng như giường 
  • Suite: dãy phòng
  • Swimming pool: bể bơi
  • To book: đặt phòng
  • To check in: nhận phòng
  • To check out: trả phòng
  • To pay the bill: thanh toán
  • Towel: khăn tắm
  • Triple room: phòng ba giường
  • Twin room: phòng hai giường
  • Vacancy: phòng trống
  • Vacancy: phòng trống
  • Valet: nhân viên bãi đỗ xe
  • Vendingmachine: máy bán hàng tự động (thường bán đồ ăn vặt và nước uống)
  • View: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
  • Wake up call: dịch vụ gọi báo thức

Trên đây là một số từ vựng về chủ đề khách sạn trong tiếng Anh mà bạn có thể linh động áp dụng vào để đàm thoại với khách hàng. Càng thành thạo tiếng Anh, bạn sẽ biết cách ứng xử, giao tiếp trong nhà hàng và khách sạn hiệu quả hơn. Để hiểu rõ hơn về cách giao tiếp tiếng anh trong nhà hàng khách sạn thì bạn có thể truy cập: nguyenanblog.beep.com nhé. Với những kiến thức này cũng rất hữu ích cho các bạn chưa có kinh nghiệm và có thể phỏng vấn tiếng anh nhà hàng nữa đấy.


Nguồn từ: Tiếng anh Nhà Hàng Khách Sạn - Hot And Rest - Trang Chủ http://tienganhnhahangkhachsan.mozello.com/page/params/post/1541809/tu-vung-tieng-anh-chu-de-khach-san